| Đếm | Số lượng hàng tồn kho | Tên đập | Quận | Loại dự án | Khuyến nghị tài trợ | 
    
      | 1 | 003004 | Đập Montfair West | Quận Albemarle | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 4,000.00 | 
    
      | 2 | 003004 | Đập Montfair West | Quận Albemarle | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,000.00 | 
    
      | 3 | 003191 | Đập Rừng Blue Ridge | Quận Albemarle | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 4 | 003173 | Đập Mink Creek | Quận Albemarle | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 3,000.00 | 
    
      | 5 | 009008 | Khu dân cư Graham Creek Đập #1 | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,250.00 | 
    
      | 6 | 009011 | Đập sông Buffalo #3 | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,250.00 | 
    
      | 7 | 009011 | Đập sông Buffalo #3 | Quận Amherst | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 3,000.00 | 
    
      | 8 | 009018 | Đập Winton Country Club | Quận Amherst | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 3,000.00 | 
    
      | 9 | 009024 | Đập sông Buffalo #4A | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,250.00 | 
    
      | 10 | 009024 | Đập sông Buffalo #4A | Quận Amherst | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 3,000.00 | 
    
      | 11 | 009028 | Đập chứa ao Greif | Quận Amherst | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,125.00 | 
    
      | 12 | 009028 | Đập chứa ao Greif | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,500.00 | 
    
      | 13 | 009029 | Đập ao bùn Greif #2 | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,500.00 | 
    
      | 14 | 009029 | Đập ao bùn Greif #2 | Quận Amherst | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 15 | 009030 | Đập ao bùn Greif #3 | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,500.00 | 
    
      | 16 | 009030 | Đập ao bùn Greif #3 | Quận Amherst | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 17 | 009031 | Đập ao sục khí Greif | Quận Amherst | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,125.00 | 
    
      | 18 | 009031 | Đập ao sục khí Greif | Quận Amherst | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,500.00 | 
    
      | 19 | 019005 | Đập hồ Bedford | Quận Bedford | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,500.00 | 
    
      | 20 | 019005 | Đập hồ Bedford | Quận Bedford | Phân tích và chứng nhận tác động của lượng mưa tối đa có thể xảy ra | 1,000.00 | 
    
      | 21 | 019005 | Đập hồ Bedford | Quận Bedford | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 800.00 | 
    
      | 22 | 41029 | Ao Rừng | Quận Chesterfield | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 1,790.00 | 
    
      | 23 | 041042 | Đập hồ Patrick Henry | Quận Chesterfield | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 5,800.00 | 
    
      | 24 | 075003 | Đập hồ Dover | Quận Goochland | Phân tích và chứng nhận tác động của lượng mưa tối đa có thể xảy ra | 2,500.00 | 
    
      | 25 | 075025 | Đập hồ Dillon | Quận Goochland | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 26 | 075027 | Hồ chứa # 2 | Quận Goochland | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 27 | 075027 | Hồ chứa # 2 | Quận Goochland | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 3,000.00 | 
    
      | 28 | 075027 | Hồ chứa # 2 | Quận Goochland | Phân tích và chứng nhận tác động của lượng mưa tối đa có thể xảy ra | 3,750.00 | 
    
      | 29 | 075027 | Hồ chứa # 2 | Quận Goochland | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 30 | 079011 | Đập Twin Lakes #2 | Quận Greene | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 1,250.00 | 
    
      | 31 | 079012 | Đập Twin Lakes #1 | Quận Greene | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,250.00 | 
    
      | 32 | 079013 | Đập Twin Lakes #3 | Quận Greene | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,250.00 | 
    
      | 33 | 085016 | Đập hồ Ivanhoe | Quận Hanover | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 5,550.00 | 
    
      | 34 | 107014 | Đập Gore | Quận Loudoun | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 1,500.00 | 
    
      | 35 | 107036 | Đập Hope Parkway | Quận Loudoun | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 36 | 107036 | Đập Hope Parkway | Quận Loudoun | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 900.00 | 
    
      | 37 | 107039 | Brambleton Land Bay 3 Ao 6 Đập | Quận Loudoun | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 3,000.00 | 
    
      | 38 | 109003 | Đập Louisa | Quận Louisa | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 3,000.00 | 
    
      | 39 | 109003 | Đập Louisa | Quận Louisa | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 40 | 109039 | Đập Willow Ridge | Quận Louisa | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 4,250.00 | 
    
      | 41 | 109039 | Đập Willow Ridge | Quận Louisa | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 750.00 | 
    
      | 42 | 111003 | Đập Modest Creek | Quận Lunenburg | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,646.00 | 
    
      | 43 | 111003 | Đập Modest Creek | Quận Lunenburg | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 44 | 111003 | Đập Modest Creek | Quận Lunenburg | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 45 | 111004 | Đập bãi biển Lunenburg | Quận Lunenburg | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,646.00 | 
    
      | 46 | 111004 | Đập bãi biển Lunenburg | Quận Lunenburg | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 47 | 111004 | Đập bãi biển Lunenburg | Quận Lunenburg | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 48 | 111005 | Đập Nottoway Falls | Quận Lunenburg | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,646.00 | 
    
      | 49 | 111005 | Đập Nottoway Falls | Quận Lunenburg | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 50 | 111005 | Đập Nottoway Falls | Quận Lunenburg | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 2,000.00 | 
    
      | 51 | 113018 | Đập DT Wade | Quận Madison | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 52 | 113018 | Đập DT Wade | Quận Madison | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,000.00 | 
    
      | 53 | 125002 | Đập hồ Monocan | Quận Nelson | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 54 | 143002 | Đập Cherrystone Creek # 1 | Quận Pittsylvania | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 15,000.00 | 
    
      | 55 | 143002 | Đập Cherrystone Creek # 1 | Quận Pittsylvania | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 3,000.00 | 
    
      | 56 | 143003 | Đập Cherrystone Creek # 2A | Quận Pittsylvania | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 12,500.00 | 
    
      | 57 | 143003 | Đập Cherrystone Creek # 2A | Quận Pittsylvania Quận Pittsylvania | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 3,000.00 | 
    
      | 58 | 143019 | Đập Elkhorn | Quận Pittsylvania | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,330.00 | 
    
      | 59 | 143019 | Đập Elkhorn | Quận Pittsylvania | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 6,000.00 | 
    
      | 60 | 145008 | Đập Shawnee #1 | Quận Powhatan | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 950.00 | 
    
      | 61 | 145016 | Đập Hồ Shawnee #2 | Quận Powhatan | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 950.00 | 
    
      | 62 | 145018 | Đập Hồ Shawnee #2 | Quận Powhatan | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 950.00 | 
    
      | 63 | 145088 | Đập Butterwood | Quận Powhatan | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 5,650.00 | 
    
      | 64 | 145088 | Đập Butterwood | Quận Powhatan | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 625.00 | 
    
      | 65 | 145088 | Đập Butterwood | Quận Powhatan | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 550.00 | 
    
      | 66 | 153026 | Đập Cơ sở SWM Khu vực Làng Bristow Mới | Quận Prince William | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 7,500.00 | 
    
      | 67 | 153026 | Đập Cơ sở SWM Khu vực Làng Bristow Mới | Quận Prince William | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,650.00 | 
    
      | 68 | 153026 | Đập ao khu vực Potomac Club | Quận Prince William | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,070.00 | 
    
      | 69 | 710002 | Đập hồ Whitehurst | Thành phố Norfolk | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 13,944.00 | 
    
      | 70 | 800001 | Đập hồ Cohoon | Thành phố Suffolk | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,515.00 | 
    
      | 71 | 800001 | Đập hồ Cohoon | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 777.50 | 
    
      | 72 | 800002 | Đập hồ Kilby | Thành phố Suffolk | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,515.00 | 
    
      | 73 | 800002 | Đập hồ Kilby | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 705.00 | 
    
      | 74 | 800003 | Đập Hồ Burnt Mills | Thành phố Suffolk | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 13,944.00 | 
    
      | 75 | 800009 | Đập Izaak Walton | Thành phố Suffolk | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 1,524.50 | 
    
      | 76 | 800009 | Đập Izaak Walton | Thành phố Suffolk | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 245.00 | 
    
      | 77 | 800009 | Đập Izaak Walton | Thành phố Suffolk | Phân tích và chứng nhận tác động của lượng mưa tối đa có thể xảy ra | 245.00 | 
    
      | 78 | 800009 | Đập Izaak Walton | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 485.50 | 
    
      | 79 | 800010 | Đập Speight's Run | Thành phố Suffolk | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,515.00 | 
    
      | 80 | 800010 | Đập Speight's Run | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 705.00 | 
    
      | 81 | 800013 | Đập hồ Meade | Thành phố Suffolk | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 2,515.00 | 
    
      | 82 | 800013 | Đập hồ Meade | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 777.50 | 
    
      | 83 | 800023 | Đập đầm xử lý nước hồ Kilby | Thành phố Suffolk | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 705.00 | 
    
      | 84 | 810005 | Đập hồ Smith | Thành phố Virginia Beach | Phát triển Kế hoạch Khẩn cấp (Kế hoạch Hành động Khẩn cấp EAP hoặc Kế hoạch Chuẩn bị Khẩn cấp EPP) | 1,588.00 | 
    
      | 85 | 810006 | Đập hồ chứa nước Little Creek | Thành phố Virginia Beach | Phân tích, lập bản đồ và số hóa vùng ngập lụt do vỡ đập | 13,944.00 | 
    | 86 | 009012 | Đập sông Buffalo #2 | Quận Amherst | Kiểm tra kỹ sư chuyên nghiệp | 3,000.00 | 
87 | 0090012 | Đập sông Buffalo #2 | Quận Amherst | Kế hoạch hành động khẩn cấp | 2,250.00 | 
      | Các dự án an toàn đập được đề xuất phê duyệt | 302,903.00 |